Thông tin sản phẩm
Chi tiết hạng mục | Số liệu |
---|---|
Tỷ trọng cụ thể tại nhiệt độ 27-37°C | 1.1 – 1.2 g/cm³ |
Hàm lượng chất rắn (%) | 85 – 95 |
Nồng độ NCO (%) | 20 – 21 |
Độ nhớt: Tại nhiệt độ 27-37°C và độ ẩm không khí ≤ 70% | 3000 – 4000 mPa.s |
Chất kết dính | Polyaziridine |
Số liệu | |
---|---|
Cách sử dụng | Pha với các loại sơn Biomass |
Nhiệt độ phòng sơn | 18°C – 40°C |
Hạn sử dụng sau khi pha với sơn lót | không quá 4- 5 tiếng |
Hạn sử dụng sau khi pha với sơn bóng | Không quá 2 – 3 tiếng |
Hạn sử dụng | 6 tháng kể từ ngày sản xuất |
Bảo quản ở nhiệt độ phòng | 5°C – 35°C |
thành phần độc hại | Nồng độ |
---|---|
Hydrocarbon dãy thơm | 0 mg/kg |
Hỗn hợp halogen hoá | 0 mg/kg |
Formaldehyde | 0 mg/kg |
Thủy ngân | 0 mg/kg |
Chì | 0 mg/kg |
Cađimi | 0 mg/kg |
Crôm | 0 mg/kg |
Tổng thành phần hữu cơ dễ bay hơi (TVOC) | ≤ 130 g/L |