Thông tin sản phẩm
| Chi tiết hạng mục | Số liệu |
|---|---|
| Tỷ trọng cụ thể tại nhiệt độ 27-37°C | 1.2 – 1.3 g/cm³ |
| Hàm lượng chất rắn (%) | 40 – 45 % |
| Nồng độ Ph | 7.0 – 9.0 |
| Độ nhớt: Tại nhiệt độ 27-37°C và độ ẩm không khí ≤ 70% | 30 – 40 giây F#4 |
| Màu sắc | Trắng |
| Số liệu | |
|---|---|
| Cách sử dụng | Phun |
| Nhiệt độ phòng sơn | 18°C – 40°C |
| Thời gian ráo mặt (27-37°C) | 30 – 45 phút |
| Thời gian khô cứng mặt (27-37°C) | Khoảng 60 – 90 phút |
| Hạn sử dụng | 6 tháng |
| Bảo quản ở nhiệt độ phòng | 5°C – 35°C |
| Đặc tính lớp phủ | Kết quả |
|---|---|
| Thời gian ráo mặt | 30 – 45 phút |
| Thời gian khô cứng mặt | Khoảng 60 – 90 phút |
| Độ bám dính | 100 mm2. Không bong tróc |
| Độ mềm dẻo | ≤ 2mm trục tâm |
| Độ bền va đập | ≥ 45cm |
| Độ cứng | F – H |
| thành phần độc hại | Nồng độ |
|---|---|
| Hydrocarbon dãy thơm | 0 mg/kg |
| Hỗn hợp halogen hoá | 0 mg/kg |
| Formaldehyde | 0 mg/kg |
| Thủy ngân | 0 mg/kg |
| Chì | 0 mg/kg |
| Cađimi | 0 mg/kg |
| Crôm | 0 mg/kg |
| Tổng thành phần hữu cơ dễ bay hơi (TVOC) | ≤ 130 g/L |

